Trong phân tích kỹ thuật, hỗ trợ và kháng cự đóng vai trò then chốt trong việc xác định tiềm năng đảo chiều xu hướng và đưa ra các quyết định giao dịch sáng suốt. Hiểu rõ các loại hỗ trợ và kháng cự khác nhau sẽ giúp nhà đầu tư nhận diện các điểm vào/ra thị trường hiệu quả hơn. Bài viết này sẽ đi sâu vào bốn loại hỗ trợ và kháng cự chính: tĩnh, động, tâm lý và kỹ thuật.
Hỗ Trợ & Kháng Cự Tĩnh:
Đây là loại hỗ trợ và kháng cự cơ bản nhất, dựa trên các mức giá cố định trên biểu đồ.
- Hỗ trợ tĩnh: Là mức giá mà tại đó lực mua đủ mạnh để ngăn giá giảm sâu hơn. Các nhà đầu tư thường kỳ vọng rằng giá sẽ “bật” lên từ mức hỗ trợ này.
- Kháng cự tĩnh: Là mức giá mà tại đó lực bán đủ mạnh để ngăn giá tăng cao hơn. Tương tự, các nhà đầu tư thường kỳ vọng rằng giá sẽ “dội” lại từ mức kháng cự này.
Việc xác định hỗ trợ và kháng cự tĩnh thường dựa vào việc quan sát các điểm giá mà tại đó giá đã phản ứng mạnh mẽ trong quá khứ. Các mức cao nhất (highs) và thấp nhất (lows) trước đó thường đóng vai trò là các mức kháng cự và hỗ trợ tĩnh tiềm năng.
Hỗ Trợ & Kháng Cự Động:
Trái ngược với hỗ trợ và kháng cự tĩnh, hỗ trợ và kháng cự động thay đổi theo thời gian và thường được đại diện bởi các đường xu hướng hoặc đường trung bình động.
- Đường xu hướng tăng: Đóng vai trò là hỗ trợ động, hướng lên theo thời gian, kết nối các đáy giá cao dần. Khi giá tiếp cận đường xu hướng tăng, nó thường đóng vai trò như một mức hỗ trợ tiềm năng.
- Đường xu hướng giảm: Đóng vai trò là kháng cự động, hướng xuống theo thời gian, kết nối các đỉnh giá thấp dần. Khi giá tiếp cận đường xu hướng giảm, nó thường đóng vai trò như một mức kháng cự tiềm năng.
- Đường trung bình động (Moving Average): Các đường trung bình động, đặc biệt là các đường trung bình động dài hạn (ví dụ: 50 ngày, 200 ngày), thường được sử dụng làm các mức hỗ trợ và kháng cự động.
Hỗ Trợ & Kháng Cự Tâm Lý:
Đây là các mức giá mà tại đó nhà đầu tư kỳ vọng có sự biến động lớn, thường do các số tròn hoặc các mức giá có ý nghĩa quan trọng.
- Số tròn: Các mức giá như 100, 500, 1000, 10000 thường đóng vai trò là các mức hỗ trợ và kháng cự tâm lý. Lý do là vì nhà đầu tư thường đặt lệnh mua/bán tại các mức giá này.
- Mức giá tin tức: Các mức giá được đề cập nhiều trong tin tức và phân tích thị trường cũng có thể trở thành các mức hỗ trợ và kháng cự tâm lý.
Hỗ Trợ & Kháng Cự Kỹ Thuật (Fibonacci Retracement, Pivot Points):
Các công cụ phân tích kỹ thuật như Fibonacci Retracement và Pivot Points cũng cung cấp các mức hỗ trợ và kháng cự tiềm năng.
- Fibonacci Retracement: Sử dụng dãy Fibonacci để xác định các mức hỗ trợ và kháng cự tiềm năng dựa trên tỷ lệ phần trăm (ví dụ: 38.2%, 50%, 61.8%).
- Pivot Points: Tính toán các mức hỗ trợ và kháng cự dựa trên giá cao nhất, thấp nhất và giá đóng cửa của phiên giao dịch trước.
Kết luận:
Việc hiểu và kết hợp các loại hỗ trợ và kháng cự khác nhau sẽ giúp nhà đầu tư có một cái nhìn toàn diện hơn về thị trường và đưa ra các quyết định giao dịch chính xác hơn. Tuy nhiên, điều quan trọng là không nên dựa vào duy nhất một loại hỗ trợ và kháng cự mà nên kết hợp nhiều yếu tố khác nhau, bao gồm cả phân tích cơ bản và tin tức thị trường, để có một chiến lược giao dịch hiệu quả.
Hãy luôn nhớ rằng, hỗ trợ và kháng cự không phải là những bức tường vững chắc, mà là các vùng giá mà tại đó khả năng giá đảo chiều là cao hơn. Quản lý rủi ro luôn là yếu tố then chốt trong mọi chiến lược giao dịch.