Lý thuyết sóng Elliott, một công cụ phân tích kỹ thuật phổ biến, không chỉ đơn thuần là việc nhận diện các mô hình sóng trên biểu đồ giá. Để thực sự làm chủ lý thuyết này, nhà đầu tư cần thấu hiểu tâm lý thị trường ẩn sau mỗi bước sóng. Bởi lẽ, sự hình thành và vận động của các sóng Elliott là sự phản ánh trực tiếp của những thay đổi trong tâm lý lạc quan và bi quan của nhà đầu tư, từ đó tác động đến hành vi giao dịch và sự biến động giá.
Bài viết này sẽ đi sâu vào phân tích tâm lý thị trường tại từng giai đoạn của mô hình 8 sóng Elliott điển hình trong thị trường tăng giá (bull market). Trong thị trường giảm giá (bear market), các phân tích này sẽ được áp dụng theo hướng ngược lại.
Sóng 1: Sự Khởi Đầu Ngập Ngừng
Sóng 1 thường xuất hiện sau một giai đoạn thị trường giảm giá (suy thoái), do đó rất khó để nhận biết ngay từ đầu. Tâm lý chung lúc này vẫn còn ảnh hưởng bởi sự bi quan và sợ hãi từ giai đoạn trước.
- Thông tin cơ bản: Vẫn chủ yếu là thông tin tiêu cực, chưa có dấu hiệu khởi sắc rõ rệt.
- Chiều hướng thị trường: Vẫn còn mang nặng tâm lý suy thoái, nhiều nhà đầu tư vẫn giữ quan điểm thị trường sẽ tiếp tục giảm.
- Khối lượng giao dịch: Có thể tăng nhẹ so với giai đoạn trước, nhưng mức tăng thường không đáng kể và chưa đủ sức thuyết phục.
- Tâm lý nhà đầu tư: Phần lớn vẫn hoài nghi và thận trọng, chưa sẵn sàng tham gia vào thị trường. Những nhà đầu tư giá trị (value investors) có thể bắt đầu mua vào một cách dè dặt, nhìn thấy tiềm năng dài hạn trong một số cổ phiếu bị định giá thấp.
Do những yếu tố trên, sóng 1 thường bị bỏ qua hoặc bị đánh giá thấp bởi nhiều nhà phân tích kỹ thuật.
Sóng 2: Thử Thách Niềm Tin
Sóng 2 là sóng điều chỉnh của sóng 1, mục đích là để “thử thách” xem liệu đà tăng của sóng 1 có đủ sức mạnh để duy trì hay không.
- Thông tin cơ bản: Tiếp tục không có nhiều cải thiện, thậm chí có thể xuất hiện những tin tức tiêu cực làm dấy lên lo ngại về một đợt giảm sâu hơn.
- Chiều hướng thị trường: Điều chỉnh giảm, tạo ra sự hoang mang cho những nhà đầu tư mới tham gia vào sóng 1.
- Khối lượng giao dịch: Thường thấp hơn sóng 1, cho thấy áp lực bán không quá lớn.
- Mức điều chỉnh: Giá thường điều chỉnh về khoảng 38.2% đến 61.8% của sóng 1 theo Fibonacci retracement.
- Tâm lý nhà đầu tư: Những người theo xu hướng giảm giá vẫn tin rằng thị trường suy thoái vẫn còn tiếp diễn. Nhiều nhà đầu tư thiếu kinh nghiệm có thể bán tháo cổ phiếu vì sợ hãi, càng làm gia tăng áp lực giảm giá.
Sóng 2 đóng vai trò quan trọng trong việc “làm sạch” thị trường, loại bỏ những nhà đầu tư yếu bóng vía và tạo nền tảng vững chắc cho đợt sóng tăng tiếp theo.
Sóng 3: Sức Mạnh Vượt Trội
Sóng 3 thường là sóng lớn nhất và mạnh mẽ nhất trong xu hướng tăng giá. Đây là giai đoạn mà thị trường bắt đầu nhận ra tiềm năng thực sự của sự phục hồi.
- Thông tin cơ bản: Bắt đầu xuất hiện những tín hiệu tích cực, củng cố niềm tin vào sự phục hồi của nền kinh tế và thị trường.
- Chiều hướng thị trường: Tăng mạnh và nhanh chóng, vượt qua đỉnh của sóng 1 một cách dễ dàng.
- Khối lượng giao dịch: Tăng vọt, cho thấy sự quan tâm lớn của nhà đầu tư.
- Mục tiêu giá: Thường cao hơn đỉnh của sóng 1 với tỷ lệ 161.8% hoặc thậm chí 261.8% theo Fibonacci extension.
- Tâm lý nhà đầu tư: Sự lạc quan bắt đầu lan rộng. Những nhà đầu tư chậm chân tiếc nuối vì đã bỏ lỡ cơ hội mua vào ở giai đoạn trước. Nhiều nhà đầu tư bắt đầu tham gia thị trường, đẩy giá lên cao hơn.
Sóng 3 là giai đoạn mà thị trường “bùng nổ”, mang lại lợi nhuận lớn cho những nhà đầu tư đã kiên nhẫn chờ đợi.
Sóng 4: Điều Chỉnh Để Tiếp Diễn
Sóng 4 là sóng điều chỉnh của sóng 3, nhằm củng cố lại đà tăng trước khi tiếp tục xu hướng tăng.
- Thông tin cơ bản: Có thể xuất hiện những tin tức trái chiều, làm dấy lên nghi ngờ về sự bền vững của xu hướng tăng.
- Chiều hướng thị trường: Điều chỉnh giảm, thường có dạng zig-zag kéo dài.
- Khối lượng giao dịch: Thường thấp hơn sóng 3, cho thấy áp lực bán không quá lớn.
- Mức điều chỉnh: Giá thường điều chỉnh về khoảng 38.2% – 61.8% của sóng 3 theo Fibonacci retracement.
- Tâm lý nhà đầu tư: Nhiều nhà đầu tư bắt đầu lo ngại về một đợt điều chỉnh sâu hơn. Tuy nhiên, những nhà đầu tư am hiểu lý thuyết sóng Elliott xem đây là cơ hội để mua vào, chuẩn bị cho sóng 5.
Sóng 4 là một trong những giai đoạn khó khăn nhất để phân tích, vì điểm dừng của sóng 4 rất khó xác định. Tuy nhiên, nó cũng là cơ hội tuyệt vời để gia tăng vị thế nếu nhận diện đúng xu hướng.
Sóng 5: Sự Hưng Phấn Tột Độ
Sóng 5 là sóng cuối cùng trong chu kỳ 5 sóng chủ, đánh dấu đỉnh điểm của sự hưng phấn và lạc quan trên thị trường.
- Thông tin cơ bản: Thông tin tích cực tràn lan, mọi người đều tin rằng thị trường đang trong xu thế tăng giá mạnh mẽ.
- Chiều hướng thị trường: Tiếp tục tăng, nhưng tốc độ tăng có thể chậm lại so với sóng 3.
- Khối lượng giao dịch: Khá lớn, nhưng thường nhỏ hơn sóng 3.
- Mục tiêu giá: Thường cao hơn đỉnh của sóng 3 với tỷ lệ 161.8% theo Fibonacci extension.
- Tâm lý nhà đầu tư: Sự hưng phấn đạt đến đỉnh điểm. Những nhà đầu tư “không chuyên” thường mua vào ở giai đoạn cuối sóng 5, bỏ qua những dấu hiệu cảnh báo về một sự đảo chiều sắp xảy ra.
Sóng 5 là giai đoạn mà thị trường trở nên “quá mua” (overbought), và một đợt điều chỉnh lớn là điều không thể tránh khỏi.
Sóng Điều Chỉnh A: Sự Tỉnh Táo Muộn Màng
Sóng A là sóng đầu tiên trong chu kỳ điều chỉnh A-B-C, đánh dấu sự khởi đầu của xu hướng giảm giá.
- Thông tin cơ bản: Mặc dù giá bắt đầu giảm, nhưng phần đông các nhà đầu tư vẫn giữ quan điểm lạc quan và tin rằng thị trường sẽ sớm phục hồi.
- Chiều hướng thị trường: Giảm, nhưng nhiều nhà đầu tư vẫn coi đây là một đợt điều chỉnh ngắn hạn.
- Khối lượng giao dịch: Tăng trưởng đều đặn theo con sóng A.
- Mức điều chỉnh: Sóng A thường hoàn lại từ 38.2% đến 61.8% so với sóng 5 theo Fibonacci retracement.
- Tâm lý nhà đầu tư: Nhiều nhà đầu tư vẫn cố gắng “bắt đáy” (buy the dip) với hy vọng giá sẽ sớm tăng trở lại. Tuy nhiên, sự thật là thị trường đang thay đổi xu hướng.
Sóng Điều Chỉnh B: Điểm Kéo Dài Của Sự Ảo Tưởng
Sóng B là sóng tăng ngược lại, kéo dài sự ảo tưởng về một thị trường tăng giá và đánh lừa những nhà đầu tư thiếu kinh nghiệm.
- Thông tin cơ bản: Không có nhiều thông tin tích cực mới, nhưng cũng chưa xuất hiện những thông tin tiêu cực rõ rệt.
- Chiều hướng thị trường: Tăng trở lại, đạt mức cao hơn so với điểm cuối của sóng A.
- Khối lượng giao dịch: Thường thấp hơn sóng A.
- Mức điều chỉnh: Sóng B thường hoàn lại từ 38.2% đến 61.8% so với sóng A theo Fibonacci retracement.
- Tâm lý nhà đầu tư: Những người theo trường phái phân tích kỹ thuật cổ điển có thể xem điểm B là “vai phải” của mô hình Đầu và Vai (Head and Shoulders), báo hiệu một xu hướng giảm giá sắp diễn ra.
Sóng B là một “bẫy giá” (bear trap), dụ dỗ những nhà đầu tư thiếu cảnh giác tham gia vào thị trường trước khi đợt giảm giá thực sự bắt đầu.
Sóng Điều Chỉnh C: Sự Thức Tỉnh Tàn Khốc
Sóng C là sóng cuối cùng trong chu kỳ điều chỉnh, đánh dấu sự sụp đổ của những hy vọng cuối cùng và sự thừa nhận về một thị trường giảm giá thực sự.
- Thông tin cơ bản: Thông tin tiêu cực tràn ngập thị trường, xác nhận sự suy yếu của nền kinh tế và triển vọng u ám của các doanh nghiệp.
- Chiều hướng thị trường: Giảm nhanh và mạnh, vượt qua điểm thấp nhất của sóng A.
- Khối lượng giao dịch: Tăng vọt, cho thấy áp lực bán mạnh mẽ.
- Tâm lý nhà đầu tư: Sự hoảng loạn lan rộng. Hầu như tất cả mọi nhà đầu tư đều nhận thấy rõ sự ngự trị của xu hướng giảm giá và tìm cách bán tháo cổ phiếu để hạn chế thua lỗ.
Sóng C là giai đoạn tàn khốc nhất của thị trường giảm giá, gây ra những tổn thất nặng nề cho những nhà đầu tư đã không kịp thời thoát khỏi thị trường.
Tâm Lý Thị Trường Việt Nam: Ví dụ về Lan Đột Biến
Thị trường lan đột biến tại Việt Nam trong giai đoạn 2020-2021 là một ví dụ điển hình cho thấy sự tác động của tâm lý thị trường và có thể được phân tích bằng Lý thuyết Sóng Elliott.
- Sóng 1 (Đầu Tư Nhen Nhóm): Đầu năm 2020, thị trường lan đột biến bắt đầu thu hút sự chú ý của một số nhà đầu tư. Giá bắt đầu tăng nhẹ nhưng chưa có sự bùng nổ. Tâm lý thị trường còn khá thận trọng, chỉ một số người tin vào tiềm năng của loại cây này.
- Sóng 2 (Điều Chỉnh Ban Đầu): Sau đợt tăng nhẹ, thị trường điều chỉnh giảm do nhiều người lo ngại về tính bền vững của xu hướng. Nhiều người bán ra để chốt lời sớm, tạo áp lực giảm giá. Tuy nhiên, điều này tạo cơ hội cho những người tin tưởng vào tiềm năng dài hạn của lan đột biến mua vào.
- Sóng 3 (Bùng Nổ Giá): Năm 2021, giá lan đột biến tăng vọt một cách chóng mặt. Các thông tin về những giao dịch tiền tỷ xuất hiện liên tục trên báo chí và mạng xã hội, thu hút sự chú ý của đông đảo nhà đầu tư. Tâm lý hưng phấn lan rộng, nhiều người đổ xô vào thị trường với hy vọng kiếm lời nhanh chóng. Đây chính là giai đoạn sóng 3 – giai đoạn tăng trưởng mạnh mẽ nhất.
- Sóng 4 (Điều Chỉnh Mạnh): Sau giai đoạn tăng nóng, thị trường lan đột biến bắt đầu điều chỉnh giảm mạnh vào cuối năm 2021 và đầu năm 2022. Nhiều người bắt đầu nhận ra rằng giá lan đã bị đẩy lên quá cao so với giá trị thực tế. Áp lực bán ra tăng mạnh, khiến giá giảm sâu.
- Sóng 5 (Hồi Phục Nhất Thời): Thị trường có một đợt hồi phục nhẹ, một số người vẫn tin rằng thị trường sẽ quay trở lại thời kỳ đỉnh cao. Tuy nhiên, đợt hồi phục này không kéo dài và chỉ là một đợt “bull trap” (bẫy tăng giá).
- Sóng A (Giảm Sâu): Thị trường tiếp tục giảm sâu, phá vỡ các mức hỗ trợ quan trọng. Nhiều nhà đầu tư bị mắc kẹt với giá cao, không thể bán ra hoặc phải chấp nhận cắt lỗ.
- Sóng B (Hồi Phục Yếu Ớt): Có một đợt hồi phục nhẹ, nhưng không đủ mạnh để đảo ngược xu hướng giảm. Nhiều người tận dụng cơ hội này để bán ra, giảm thiểu thiệt hại.
- Sóng C (Sụp Đổ): Thị trường lan đột biến gần như sụp đổ hoàn toàn. Giá giảm sâu đến mức không còn ai muốn mua. Nhiều vườn lan phải đóng cửa, các nhà đầu tư mất trắng.
Kết luận:
Hiểu rõ tâm lý thị trường ẩn sau mỗi bước sóng Elliott là chìa khóa để sử dụng hiệu quả lý thuyết này trong việc dự đoán xu hướng giá và đưa ra quyết định đầu tư sáng suốt. Bằng cách kết hợp phân tích kỹ thuật với phân tích tâm lý, nhà đầu tư có thể tăng cường khả năng nhận diện các cơ hội và rủi ro trên thị trường, từ đó đạt được lợi nhuận tối ưu và giảm thiểu thua lỗ.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng lý thuyết sóng Elliott không phải là một công cụ hoàn hảo và luôn có những trường hợp ngoại lệ. Do đó, nhà đầu tư cần kết hợp nó với các công cụ phân tích khác và luôn giữ một thái độ thận trọng và kỷ luật trong đầu tư.