Lý thuyết Sóng Elliott, một công cụ phân tích kỹ thuật phức tạp, dựa trên việc nhận diện các mô hình sóng lặp đi lặp lại để dự đoán hướng đi của thị trường. Việc nắm vững các dạng mô hình sóng và ký hiệu của chúng là yếu tố then chốt để ứng dụng hiệu quả lý thuyết này. Bài viết này sẽ cung cấp một cái nhìn tổng quan về 11 dạng mô hình sóng cơ bản thường gặp, cùng với ký hiệu tương ứng của chúng.
Mô hình Impulse (IM):
Đây là mô hình sóng động lực quan trọng nhất, thể hiện xu hướng chính của thị trường. Nó bao gồm 5 sóng, với sóng 1, 3 và 5 là sóng tăng, trong khi sóng 2 và 4 là sóng điều chỉnh. Mô hình Impulse thường thể hiện sức mạnh của xu hướng hiện tại.
Mô hình Leading Diagonal Triangle (LD):
Là một dạng sóng đầu tiên trong một mô hình Impulse, thường xuất hiện ở đầu một xu hướng mới. Mô hình này có dạng tam giác với các đường xu hướng hội tụ.
Mô hình Ending Diagonal Triangle (ED):
Ngược lại với Leading Diagonal, Ending Diagonal xuất hiện ở cuối một xu hướng, báo hiệu khả năng đảo chiều. Cũng có dạng tam giác hội tụ, nhưng cấu trúc bên trong thường phức tạp hơn.
Mô hình Zigzag (ZZ):
Là mô hình điều chỉnh 3 sóng (A-B-C) khá sắc nét, với sóng A và C đi theo hướng của xu hướng lớn hơn, và sóng B đi ngược lại. Mô hình Zigzag thường cho thấy một sự điều chỉnh mạnh mẽ.
Mô hình Flat (FL):
Cũng là mô hình điều chỉnh 3 sóng (A-B-C), nhưng sóng B kết thúc gần hoặc vượt qua điểm bắt đầu của sóng A. Sóng C kết thúc gần điểm bắt đầu của sóng A. Mô hình Flat cho thấy một sự điều chỉnh yếu hơn so với Zigzag.
Mô hình Double Zigzag (DZ):
Là sự kết hợp của hai mô hình Zigzag, được kết nối bởi một sóng X (thường là sóng điều chỉnh). Cấu trúc của Double Zigzag là (A-B-C)-X-(A-B-C).
Mô hình Triple Zigzag (TZ):
Tương tự như Double Zigzag, nhưng bao gồm ba mô hình Zigzag liên tiếp, được kết nối bởi hai sóng X. Cấu trúc là (A-B-C)-X-(A-B-C)-X-(A-B-C).
Mô hình Double Three (D3):
Là sự kết hợp của hai mô hình điều chỉnh (có thể là Zigzag, Flat, hoặc Triangle), được kết nối bởi một sóng X. Cấu trúc là 3-3-5, thể hiện một giai đoạn điều chỉnh phức tạp.
Mô hình Triple Three (T3):
Tương tự như Double Three, nhưng bao gồm ba mô hình điều chỉnh liên tiếp, được kết nối bởi hai sóng X.
Mô hình Contracting Triangle (CT):
Là mô hình có các đường xu hướng hội tụ, thể hiện sự nén lại của giá. Thông thường, Contracting Triangle báo hiệu sự tiếp tục của xu hướng trước đó.
Mô hình Extending Triangle (ET):
Ngược lại với Contracting Triangle, Extending Triangle có các đường xu hướng phân kỳ, thể hiện sự mở rộng của biên độ giá. Mô hình này ít phổ biến hơn.
Kết luận:
Việc nhận diện và hiểu rõ các dạng mô hình sóng này, cùng với các ký hiệu tương ứng, là một bước quan trọng để trở thành một nhà phân tích kỹ thuật thành thạo. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng việc ứng dụng lý thuyết Sóng Elliott đòi hỏi sự kiên nhẫn, kinh nghiệm và khả năng nhận diện các bối cảnh thị trường khác nhau. Chúc bạn thành công trên con đường chinh phục ngôn ngữ sóng Elliott!