Phương pháp Wyckoff là một trong những nền tảng phân tích kỹ thuật kinh điển, giúp nhà đầu tư hiểu rõ hơn về hành vi của thị trường thông qua mối quan hệ giữa cung, cầu và hành động của “Smart Money” (dòng tiền thông minh). Để tiếp cận phương pháp này một cách hiệu quả, việc nắm vững các thuật ngữ cơ bản là vô cùng quan trọng. Bài viết này sẽ hệ thống hóa những khái niệm cốt lõi của Wyckoff một cách ngắn gọn, dễ hiểu, giúp bạn có cái nhìn tổng quan ban đầu.
Các Pha (Phases) trong Tích lũy & Phân phối
Thị trường luôn vận động theo chu kỳ Tích lũy và Phân phối. Wyckoff chia mỗi chu kỳ thành 5 pha chính (từ A đến E), phản ánh sự chuyển dịch dần của trạng thái thị trường.
A. Tích lũy – Giai đoạn chuẩn bị cho xu hướng tăng:
Đây là giai đoạn mà các tổ chức lớn (Smart Money) âm thầm thu gom cổ phiếu.
- Phase A: Dừng xu hướng giảm.
- Thị trường ngừng rơi mạnh.
- Xuất hiện Selling Climax (SC): Điểm cực đại của lực bán, thường đi kèm với khối lượng lớn, cho thấy lực bán đã kiệt sức.
- Phase B: Dao động lớn, tích lũy vị thế.
- Giá biến động trong một phạm vi rộng.
- Smart Money bắt đầu tích lũy vị thế mua một cách cẩn trọng, kiểm tra cung – cầu liên tục.
- Phase C: Kiểm tra sức mạnh.
- Spring (giả phá vỡ đáy): Giá xuyên thủng đáy tạm thời, sau đó nhanh chóng phục hồi. Đây là hành động “rũ bỏ” nhà đầu tư yếu kém và kiểm tra xem còn bao nhiêu lực bán.
- Test: Kiểm tra lại lực bán sau Spring, xác nhận sức mạnh của xu hướng tăng tiềm năng.
- Phase D: Xu hướng tăng rõ rệt.
- Giá bắt đầu tăng lên, tạo ra các đáy cao hơn và đỉnh cao hơn.
- SOS (Sign of Strength): Tín hiệu mạnh mẽ xác nhận Smart Money đã vào cuộc và kiểm soát thị trường.
- Phase E: Bắt đầu xu hướng tăng.
- Giá thoát ra khỏi vùng tích lũy, chính thức bước vào xu hướng tăng mạnh.
B. Phân phối – Giai đoạn chuẩn bị cho xu hướng giảm:
Ngược lại với Tích lũy, đây là giai đoạn Smart Money bán ra cổ phiếu một cách có tổ chức.
- Phase A: Dừng xu hướng tăng.
- Thị trường ngừng tăng mạnh.
- Xuất hiện Buying Climax (BC): Đỉnh điểm của lực mua, thường đi kèm khối lượng lớn, cho thấy lực mua đã cạn kiệt.
- Phase B: Dao động mạnh, kiểm tra cung – cầu.
- Giá biến động trong một phạm vi rộng.
- Smart Money bắt đầu bán ra vị thế mua một cách khéo léo, kiểm tra lực mua – bán.
- Phase C: Kiểm tra lực bán.
- Upthrust (phá vỡ giả đỉnh): Giá xuyên thủng đỉnh tạm thời, sau đó nhanh chóng giảm trở lại. Đây là hành động “lôi kéo” nhà đầu tư nhỏ lẻ vào mua và kiểm tra xem còn bao nhiêu lực mua.
- Test: Kiểm tra lại lực mua sau Upthrust.
- Phase D: Giá bắt đầu giảm.
- Giá bắt đầu giảm xuống, tạo ra các đỉnh thấp hơn và đáy thấp hơn.
- SOW (Sign of Weakness): Tín hiệu yếu xác nhận Smart Money đang bán ra và kiểm soát thị trường.
- Phase E: Giá sụp đổ.
- Giá thoát ra khỏi vùng phân phối, chính thức bước vào xu hướng giảm mạnh.
Các Dấu Hiệu Hành Động Giá Quan Trọng (Events/Labels)
Ngoài các pha, Wyckoff còn định nghĩa các sự kiện cụ thể trên biểu đồ, giúp chúng ta nhận diện hành vi thị trường.
Trong tích lũy:
- PS (Preliminary Support): Hỗ trợ ban đầu, cho thấy có sự quan tâm mua vào.
- SC (Selling Climax): Điểm cực đại của lực bán, kết thúc xu hướng giảm.
- AR (Automatic Rally): Phản ứng tăng giá tự động sau SC, do áp lực bán giảm.
- ST (Secondary Test): Kiểm tra lại SC, xác nhận sự cạn kiệt của lực bán.
- Spring / Shakeout: Giả phá vỡ đáy, “rũ bỏ” nhà đầu tư yếu.
- Test: Kiểm tra lại sau Spring, xác nhận lực cầu mạnh hơn.
- LPS (Last Point of Support): Hỗ trợ cuối cùng trước khi giá bắt đầu tăng mạnh.
- SOS (Sign of Strength): Tín hiệu tăng giá mạnh mẽ, thường đi kèm với khối lượng lớn.
Trong phân phối:
- PSY (Preliminary Supply): Kháng cự ban đầu, cho thấy có sự quan tâm bán ra.
- BC (Buying Climax): Đỉnh điểm lực mua, kết thúc xu hướng tăng.
- AR (Automatic Reaction): Phản ứng giảm giá tự động sau BC, do áp lực mua giảm.
- ST (Secondary Test): Kiểm tra lại BC, xác nhận sự cạn kiệt của lực mua.
- UT / UTAD (Upthrust / Upthrust After Distribution): Giả phá vỡ đỉnh, “lôi kéo” nhà đầu tư vào mua.
- Test: Kiểm tra lại sau Upthrust.
- LPSY (Last Point of Supply): Kháng cự cuối cùng trước khi giá bắt đầu giảm mạnh.
- SOW (Sign of Weakness): Tín hiệu giảm giá mạnh mẽ, thường đi kèm với khối lượng lớn.
Công Cụ và Biểu Đồ Hỗ Trợ
Để phân tích theo Wyckoff, nhà đầu tư thường sử dụng các công cụ và biểu đồ sau:
- Point and Figure (P&F) chart: Một loại biểu đồ độc đáo giúp đo lường “Nguyên nhân” (Cause) tích lũy/phân phối và dự đoán “Kết quả” (Effect) về mục tiêu giá.
- Volume Spread Analysis (VSA): Phương pháp phân tích mối quan hệ giữa khối lượng giao dịch và biên độ giá (spread) để đọc hiểu hành động của Smart Money.
- Price-Volume Relationship: Mối quan hệ tương quan giữa giá và khối lượng là cốt lõi của Wyckoff, giúp xác định cung cầu và sức mạnh của xu hướng.
Kết luận:
Hiểu rõ những thuật ngữ cơ bản này là bước đệm vững chắc để bạn đào sâu hơn vào phương pháp Wyckoff. Mặc dù ban đầu có vẻ phức tạp, nhưng khi đã nắm vững, Wyckoff sẽ cung cấp cho bạn một cái nhìn sâu sắc về cấu trúc thị trường, giúp bạn đưa ra các quyết định giao dịch và đầu tư thông minh hơn. Hãy nhớ rằng, phân tích Wyckoff cần sự luyện tập và quan sát kiên trì trên biểu đồ thực tế.